- Công dụng: Được sử dụng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng.
- Tiêu chuẩn: JIS G3101 , STK 400
- Mác thép: A36, SS400, Q235B
STT
|
QUY CÁCH THÔNG DỤNG
|
TRỌNG LƯỢNG LÝ THUYẾT
| |
Độ dày (mm)
|
Kg/cây 6m
| ||
1
|
Hộp Chữ Nhật 13 * 26
|
0.7
|
2.46
|
0.8
|
2.79
| ||
0.9
|
3.12
| ||
1
|
3.45
| ||
1.1
|
3.77
| ||
1.2
|
4.08
| ||
1.4
|
4.7
| ||
1.5
|
5
| ||
2
|
Hộp Chữ Nhật 20 * 40
|
0.7
|
3.85
|
0.8
|
4.38
| ||
0.9
|
4.9
| ||
1
|
5.43
| ||
1.1
|
5.94
| ||
1.2
|
6.46
| ||
1.4
|
7.47
| ||
1.5
|
7.97
| ||
1.8
|
9.44
| ||
2
|
10.4
| ||
2.3
|
11.8
| ||
2.5
|
12.72
| ||
3
|
Hộp Chữ Nhật 30 * 60
|
0.9
|
7.45
|
1
|
8.25
| ||
1.1
|
9.05
| ||
1.2
|
9.85
| ||
1.4
|
11.43
| ||
1.5
|
12.21
| ||
1.8
|
14.53
| ||
2
|
16.05
| ||
2.3
|
18.3
| ||
2.5
|
19.78
| ||
2.8
|
21.97
| ||
3
|
23.4
| ||
4
|
Hộp Chữ Nhật 40 * 80
|
1.1
|
12.16
|
1.2
|
13.24
| ||
1.4
|
15.38
| ||
1.5
|
16.45
| ||
1.8
|
19.61
| ||
2
|
21.7
| ||
2.3
|
24.8
| ||
2.5
|
26.85
| ||
2.8
|
29.88
| ||
3
|
31.88
| ||
3.2
|
33.86
| ||
3.5
|
36.79
| ||
5
|
Hộp Chữ Nhật 50 * 100
|
1.4
|
19.33
|
1.5
|
20.68
| ||
1.8
|
24.69
| ||
2
|
27.34
| ||
2.3
|
31.29
| ||
2.5
|
33.89
| ||
2.8
|
37.77
| ||
3
|
40.33
| ||
3.2
|
42.87
| ||
3.5
|
46.65
| ||
3.8
|
50.39
| ||
4
|
52.86
| ||
6
|
Hộp Chữ Nhật 60 * 120
|
1.5
|
24.93
|
1.8
|
29.79
| ||
2
|
33.01
| ||
2.3
|
37.8
| ||
2.5
|
40.98
| ||
2.8
|
45.7
| ||
3
|
48.83
| ||
3.2
|
51.94
| ||
3.5
|
56.58
| ||
3.8
|
61.17
| ||
4
|
64.21
|
* Ghi chú: Trường hợp quý khách hàng có nhu cầu đặt hàng theo yêu cầu thì chúng tôi vẫn sẵn sàng phục vụ.
* Kinh doanh: (028) 6279 7575